Đã có một chu kỳ giao dịch mới. Thời gian giữa kỳ nghỉ và ngày làm việc thường có cảm giác khác nhau. Bây giờ chúng ta sẽ trở lại cuộc sống thường nhật và tập trung vào công việc.
Lần này, chúng ta sẽ không đi quá xa, mà sẽ bắt đầu từ năm 2008. Đây là thời điểm xảy ra cuộc khủng hoảng tài chính, lộ rõ mức độ dễ bị tổn thương của các tổ chức tài chính đối với rủi ro thanh khoản. Cần có một thời gian để suy ngẫm về những bài học từ khoảng thời gian đó và suy nghĩ về chiến lược trong tương lai.
Trong chính trị Mỹ, nhận thức rằng rủi ro thanh khoản của các tổ chức tài chính bắt nguồn từ việc nắm giữ tài sản quá mức so với vốn. Để giải quyết vấn đề này, Đạo luật Dodd-Frank đã được thông qua vào năm 2010, từ đó quy định về tỷ lệ đòn bẩy SLR (Tỷ lệ Đòn bẩy Bổ sung) đã được giới thiệu.
Quy định SLR xác định tỷ lệ vốn cơ bản (Tier 1) so với tổng mức độ tiếp xúc của tài sản rủi ro (Total Exposure). Theo đó, các tổ chức tài chính nhận tiền gửi phải duy trì SLR tối thiểu là 3%, và các ngân hàng quan trọng như G-SIBs (vốn hóa trên 250 tỷ đô la) phải giữ mức SLR trên 6%. Quy định này nhằm mục đích khuyến khích các ngân hàng duy trì vốn dự trữ đủ và hạn chế quản lý tài sản quá mức so với vốn.
Tuy nhiên, khi đại dịch COVID-19 bùng phát vào năm 2020, nhu cầu trái phiếu chính phủ Mỹ đã giảm đột ngột. Sự thay đổi này đã ảnh hưởng lớn đến thị trường tài chính và khiến việc quản lý thanh khoản và quản lý tài sản cần được thảo luận sâu sắc hơn. Trong bối cảnh này, các tổ chức tài chính cần tăng cường nỗ lực nhằm giảm thiểu rủi ro thanh khoản và duy trì sự ổn định tài chính.
Để duy trì giá trái phiếu chính phủ Mỹ, các tổ chức tài chính phải tích cực mua trái phiếu, nhưng quy định SLR đã trở thành một trở ngại lớn trong quá trình này. Trong tình huống đó, vào tháng 4 năm 2020, chính phủ Mỹ đã thực hiện chính sách tạm thời loại bỏ trái phiếu chính phủ khỏi mẫu SLR, nhờ đó các công ty tài chính không còn cần lo lắng về ảnh hưởng của việc nắm giữ trái phiếu vào tỷ lệ SLR. Kết quả là, các tổ chức tài chính Mỹ đã bắt đầu mua trái phiếu chính phủ nhiều hơn so với trước đây.
Đặc biệt, các ngân hàng nhỏ và vừa, trước đây chưa từng tham gia mạnh mẽ vào việc mua trái phiếu, đã tham gia vào hoạt động này nhờ vào chính sách này. Tuy nhiên, tác động phụ của sự thay đổi này đã xuất hiện ba năm sau đó.
Trái phiếu về bản chất là một chứng từ cho việc cho vay tiền. Nó tương tự như một chứng thư vay nhưng điểm khác biệt quan trọng là quyền này có thể dễ dàng được mua và bán. Vấn đề nảy sinh là giá cả trong khi giao dịch, tức là "phải mua và bán với giá nào". Ví dụ, hãy xem xét trường hợp bạn mua một trái phiếu có thời hạn 1 năm với lãi suất 2% với giá 10 triệu đồng. Khi đáo hạn, bạn sẽ nhận lại gốc 10 triệu đồng và lãi 200.000 đồng.
Nếu sau 6 tháng bạn cần gấp tiền, bạn có thể phải bán trái phiếu. Do trái phiếu có thời hạn 1 năm, bạn chỉ cần chờ thêm 6 tháng để nhận cả gốc và lãi. Do đó, bạn không muốn bán trái phiếu này với giá thấp. Tương tự, người mua mới cũng sẽ nhận được 200.000 đồng lãi sau 6 tháng, vì vậy cả hai bên đều thấy hợp lý khi giao dịch với giá khoảng 1.010 triệu đồng bao gồm cả gốc 10 triệu và 6 tháng lãi 100.000 đồng.
Tuy nhiên, nếu lãi suất phát hành trái phiếu mới gần đây tăng lên, tình hình sẽ khác. Ví dụ, nếu lãi suất trái phiếu mới tăng từ 2% lên 10%, thì giá trị của trái phiếu 2% sẽ giảm sút. Trong khi có cơ hội nhận được 10% lãi suất từ trái phiếu mới, trái phiếu cũ chỉ trả cho người mua 100.000 đồng lãi sau 6 tháng, điều này khiến nó trở nên kém hấp dẫn.
Cuối cùng, để có thể giao dịch trái phiếu cũ 2% mà không bị thiệt, giá của trái phiếu này phải giảm xuống khoảng 9.600.000 USD. Điều này chứng tỏ rằng khi lãi suất thị trường tăng lên, giá của trái phiếu cũ sẽ giảm và ngược lại, khi lãi suất giảm, giá của trái phiếu cũ sẽ tăng.
Nguyên tắc này không chỉ áp dụng cho trái phiếu ngắn hạn mà còn cho trái phiếu dài hạn từ 5 năm, 10 năm, đến 30 năm. Nếu bạn đang nắm giữ trái phiếu dài hạn, khi lãi suất tăng, tổn thất phát sinh do lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến lãi suất trong 1 năm, mà còn có thể dẫn đến tổn thất tiềm năng lớn hơn trong suốt thời gian 5 năm, 10 năm, 30 năm. Đặc biệt, những ngân hàng địa phương Mỹ sở hữu nhiều trái phiếu dài hạn với lãi suất thấp đã cảm thấy gánh nặng lớn trong tình huống này, và ngân hàng SVB trở thành một ví dụ điển hình cho điều này.
Các tổ chức tài chính nắm giữ trái phiếu theo hai cách. Một là hình thức nắm giữ đến đáo hạn và hình thức còn lại là có thể bán. Hình thức nắm giữ đến đáo hạn có nghĩa là trái phiếu sẽ được giữ cho đến thời điểm đáo hạn mà không cần xem xét sự thay đổi giá cả. Điều này có nghĩa là nó sẽ không thay đổi giá trị trên sổ sách.
Ngược lại, hình thức có thể bán cho phép trái phiếu được giao dịch thường xuyên, vì vậy các tổ chức phải thường xuyên đánh giá sự biến động giá của trái phiếu đó và ghi nhận lợi nhuận và lỗ vào sổ sách kế toán. Trong bối cảnh này, gần đây, ngân hàng SVB đã chứa nhiều trái phiếu chính phủ Mỹ mua trong thời kỳ lãi suất thấp vào danh mục đầu tư nắm giữ đến đáo hạn. Tuy nhiên, với việc lãi suất tăng lên, tổn thất đánh giá của trái phiếu này đã gia tăng, nhưng do nó được phân loại là nắm giữ đến đáo hạn nên không được phản ánh vào lợi nhuận và lỗ.
Công việc chính của ngân hàng là nhận tiền gửi và kiếm tiền từ sự chênh lệch lãi suất trong quá trình cho vay. Cuối cùng, do cách nắm giữ trái phiếu ảnh hưởng đến tình hình tài chính và chiến lược quản lý của ngân hàng, cần có hiểu biết rõ ràng về vấn đề này.
Ngân hàng SVB chỉ có 31% tỷ lệ cho vay trên tổng số tiền gửi. Ngân hàng này có nhiều tiền gửi nhưng tốc độ chuyển đổi sang cho vay chậm khiến nó phải đầu tư phần tiền thừa vào trái phiếu chính phủ Mỹ và chứng khoán chuyển nhượng, tức là MBS.
Kết quả là, khoảng 46% tổng số tiền gửi đã được quản lý bằng trái phiếu chính phủ Mỹ và chứng khoán MBS đủ điều kiện, tức là chứng khoán gán thế chấp nhà. Tuy nhiên, chiến lược này đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi sự tăng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), dẫn đến tổn thất đánh giá nghiêm trọng cho trái phiếu.
Tình hình này đã trở thành một yếu tố rủi ro đối với sự ổn định tài chính của ngân hàng SVB. Chiến lược cho vay và đầu tư của ngân hàng đã dẫn đến những hậu quả không mong đợi trong môi trường lãi suất tăng lên. Ví dụ này cho thấy các tổ chức tài chính cần cẩn trọng đến mức nào khi quản lý tài sản của mình.
Một sự việc đã xảy ra khi một số khách hàng nhanh chóng bắt đầu rút tiền gửi. Đối với ngân hàng SVB, 46% tài sản của nó bị ràng buộc vào các chứng khoán nắm giữ đến đáo hạn và 31% được sử dụng cho vay, khiến cho 77% tổng tài sản không có tính thanh khoản. Trong tình huống này, khách hàng rút tiền gửi liên tục đã khiến khả năng thanh khoản càng ngày càng hạn hẹp.
Kết quả là, ngân hàng đã phải động chạm đến các chứng khoán nắm giữ đến đáo hạn để thanh toán tiền gửi. Việc bán trái phiếu chính phủ Mỹ dẫn đến tổn thất chưa thực hiện, và số tiền này lên đến 1,8 tỷ đô la Mỹ. CEO của ngân hàng SVB đã thông báo tình hình này và cho biết ông sẽ thúc đẩy phát hành cổ phiếu để củng cố vốn. Điều này đã dẫn đến đợt chạy đà ngân hàng thứ hai.
Trong quá khứ, các đợt chạy ngân hàng lớn như vậy thường ít xảy ra vì tốc độ truyền bá thông tin chậm và khách hàng phải đến trực tiếp ngân hàng để rút tiền gửi. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, thông tin được truyền tải nhanh chóng, do đó sự việc này có thể diễn ra nhanh hơn.
Hiện nay, chúng ta đang sống trong một thời đại mà qua điện thoại thông minh, các giao dịch tài chính diễn ra dễ dàng. Tuy nhiên, phía sau sự tiện lợi này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Ví dụ, trong ngân hàng SVB, khoảng 48 tỷ đô la tiền gửi đã bị rút đi nhanh chóng trong vòng hai ngày. Điều này đã khiến giá cổ phiếu giảm hơn 60% trong ngày đầu tiên và tiếp tục giảm 63% trong ngày hôm sau, dẫn đến việc ngân hàng buộc phải đóng cửa. Vụ việc này đã thể hiện rõ sự bất ổn trên thị trường tài chính.
Cục Dự trữ Liên bang và Bộ Tài chính đang đứng trước một thời điểm quan trọng. Họ phải đối mặt với ba thách thức lớn, trong đó thách thức đầu tiên là ngăn chặn tình trạng phá sản của các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp rủi ro do thiếu vốn. Ngân hàng SVB, ngân hàng lớn tại Silicon Valley, chủ yếu phục vụ cho khách hàng doanh nghiệp nên gần 95% khách hàng không được bảo vệ về tiền gửi.
Do đó, các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp rủi ro đã phải gánh chịu thiệt hại nghiêm trọng. Thách thức thứ hai là ngăn chặn sự lan rộng của hiện tượng chạy ngân hàng, và thách thức thứ ba là ngăn chặn các tổ chức tài chính bán tháo trái phiếu chính phủ Mỹ. Cục Dự trữ Liên bang và Bộ Tài chính phải nỗ lực để giải quyết các vấn đề này. Họ đang hoạt động tích cực để duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính Mỹ.
Cục Dự trữ Liên bang và Bộ Tài chính đã tìm ra giải pháp độc đáo gần đây. Họ đã công bố rằng sẽ chịu trách nhiệm cho các khoản tiền gửi vượt quá giới hạn bảo vệ người gửi lên đến 250.000 đô la. Đây có thể coi là giải pháp tài chính cho vấn đề đầu tiên và thứ hai.
Để giải quyết vấn đề thứ ba, Chương trình Tài trợ Định kỳ Ngân hàng (BTFP) mà Cục Dự trữ Liên bang giới thiệu rất đáng chú ý. Chương trình này hỗ trợ các ngân hàng vay tiền từ Cục Dự trữ Liên bang trong tối đa một năm bằng cách sử dụng trái phiếu chính phủ Mỹ hoặc các khoản vay thế chấp đủ điều kiện (MBS) làm tài sản bảo đảm. Điều này nhằm lôi kéo các ngân hàng tránh việc bán các chứng khoán nắm giữ đến đáo hạn để tránh tổn thất, mà thay vào đó có thể cung cấp các chứng khoán đó làm tài sản bảo đảm cho Cục Dự trữ Liên bang để huy động vốn.
Xét bề ngoài, đây có thể là những biện pháp quen thuộc và tự nhiên, nhưng bên trong đó lại ẩn chứa những chi tiết quan trọng. Cục Dự trữ Liên bang quyết định rằng khi nhận trái phiếu chính phủ làm tài sản bảo đảm, họ sẽ công nhận giá trị của tài sản đó theo mệnh giá chứ không theo giá thị trường. Điều này có nghĩa là mặc dù có một căn hộ giá 5 tỷ đồng đã giảm xuống còn 3 tỷ đồng trên thị trường, bạn vẫn có thể vay được số tiền dựa trên 5 tỷ đồng. Những chi tiết này cho thấy sự biến động trong các thị trường tài chính và khả năng giải quyết vấn đề.
Kết quả là, những biện pháp này dự kiến sẽ nâng cao tính ổn định của hệ thống tài chính và có tác động tích cực đến toàn bộ nền kinh tế.
Mỹ và Cục Dự trữ Liên bang (Fed) là quốc gia duy nhất phát hành đồng đô la, có khả năng thực hiện những bước đi độc đáo trong tình huống khẩn cấp. Gần đây, cùng với những biện pháp cấp bách này, đã có nhiều kế hoạch nhằm ngăn ngừa tái phát.
Chính sách đặc biệt của trái phiếu chính phủ Mỹ được giới thiệu như một phần của phản ứng đối với COVID-19 giờ đã kết thúc. Chính sách này là biện pháp nới lỏng tạm thời loại trừ trái phiếu khỏi phép tính SLR (Tỷ lệ Dự trữ bắt buộc).
Khi thời gian trôi qua, việc Tổng thống Trump nhậm chức cũng đã dẫn đến những thay đổi trong chính sách kinh tế của Mỹ. Tất cả những tiến trình này đều ảnh hưởng lớn đến hệ thống tài chính và nền kinh tế của Mỹ.
Bộ trưởng Tài chính Scott Bansen, được Tổng thống Trump bổ nhiệm, gần đây đã bày tỏ rằng "Tổng thống Trump và tôi đang chú ý đến lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm". Đây không phải là áp lực yêu cầu Cục Dự trữ Liên bang giảm lãi suất mà thể hiện quyết tâm giảm lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Mỹ.
Đối với lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ, nguyên tắc cung cầu thường được áp dụng. Cụ thể, để tăng giá trái phiếu, cần phải làm cho trái phiếu trở nên quý giá hơn, điều này đòi hỏi phải giảm phát hành trái phiếu hoặc tăng cầu về trái phiếu. Tuy nhiên, hiện nay, Mỹ đang trải qua một tình thế thâm hụt ngân sách nghiêm trọng khiến việc giảm phát hành trái phiếu trở nên khó khăn.
Do đó, Bộ Tài chính Mỹ phải lựa chọn ép buộc nhu cầu mua trái phiếu tăng lên. Chỉ có cách thay đổi quy định SLR (Tỷ lệ vốn của ngân hàng thương mại) mới có thể có ảnh hưởng tích cực đến việc tăng cầu trái phiếu. Nếu quy định SLR được nới lỏng về mức độ năm 2020, các ngân hàng Mỹ sẽ có thể tiếp tục mua trái phiếu mạnh mẽ như trước.
Nếu chiến lược như vậy được thực hiện, sẽ có thể giúp giảm thiểu vấn đề thâm hụt ngân sách của Mỹ và đồng thời có hiệu quả trong việc nâng cao tính ổn định của thị trường trái phiếu. Những thay đổi này dự kiến sẽ có tác động đáng kể đến thị trường tài chính trong tương lai.
Trump đã có phát biểu chỉ trích liên quan đến quy định ngân hàng của Cục Dự trữ Liên bang vào ngày 30 tháng 1 năm 2025. Ông nói: "Cục Dự trữ Liên bang đã không có các biện pháp thích hợp đối với quy định ngân hàng", và thông điệp mà ông đưa ra là Bộ Tài chính sẽ dẫn dắt một sự nới lỏng quy định không cần thiết. Có thể thấy những chuẩn bị cho việc thực hiện tuyên bố này đã bắt đầu.
Đặc biệt, Michael Barr, người từng là Bộ trưởng Tài chính trong thời kỳ Tổng thống Obama, đã thể hiện quyết tâm mạnh mẽ liên quan đến quy định SLR (Tỷ lệ Thanh khoản Đặc biệt). Ông phụ trách giám sát tài chính và được bổ nhiệm bởi chính quyền Biden, đã liên tục yêu cầu các ngân hàng nâng cao tính an toàn vốn. Tuy nhiên, Michael Barr đã thông báo rằng ông sẽ nghỉ việc vào ngày 28 tháng 2 năm 2025, điều này sẽ xoá bỏ rào cản xung quanh quy định này.
Trump đang nổi bật với chính sách áp thuế đối với nhiều quốc gia, và trong bối cảnh đó, sự nới lỏng quy định SLR có thể gây mất tập trung cho ông. Sau khi người kế nhiệm cho vị trí phó giám đốc của Michael Barr được bổ nhiệm và phù hợp với mong muốn của Trump, có khả năng quy định SLR sẽ được nới lỏng vào một thời điểm thích hợp.
Trump và Bộ trưởng Tài chính coi việc giảm lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm là mối quan tâm lớn nhất. Họ đang lên kế hoạch cho các chiến lược như hoãn áp thuế để thúc đẩy các quốc gia khác mua thêm trái phiếu chính phủ Mỹ. Hơn nữa, bằng cách nới lỏng quy định SLR, các tổ chức tài chính của Mỹ sẽ có thể tăng tỷ trọng trái phiếu, từ đó chuẩn bị cho nhiều cách để giảm lãi suất kỳ hạn 10 năm.
Những chiến lược như vậy được kỳ vọng sẽ ảnh hưởng lớn đến tính ổn định của nền kinh tế Mỹ và chính sách lãi suất, cũng như đóng vai trò quan trọng trong quá trình quyết định chính sách của Bộ Tài chính và Cục Dự trữ Liên bang.